Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 255 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 A comparative study of the civil liability regime of international, China, Korea and Vietnam for oil pollution damage caused by ships / Pham Van Tan; Nghd.: Han Lixin . - Dalian : Dalian Maritime University, 2017 . - 166p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00061
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000061%20-%20Pham%20Van%20Tan-10p.pdf
  • 2 Advanced environmental monitoring / Edited by Young J. Kim, Ulrich Platt . - Dordrecht, The Netherlands : Springer, 2008 . - xxii, 420p. : illustrations (some color) ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advanced-environmental-monitoring_Young-J.Kim_2008.pdf
  • 3 Advances in environmental measurement methods for asbestos / Michael E. Beard . - Philadelphia : ASTM, 2000 . - 416 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00323
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 4 Advances in marine biology. Vol. 81, Emerging pollutants and their effects on marine ecosystems / Edited by Bing Chen, Baiyu (Helen) Zhang, Zhiwen (Joy) Zhu, Kenneth Lee . - 1st ed. - London : Academic Press, 2018 . - xxix, 280p. : illustrations ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 04086
  • Chỉ số phân loại DDC: 578.77 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004086%20-%20Advances-in-marine-biology.pdf
  • 5 Air pollution control engineering / Noel de Nevers . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill, 2000 . - 586 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00406
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.5
  • 6 Atmospheric science for environmental scientists / Edited by C.N. Hewitt, Andrea V. Jackson . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2020 . - xvii, 413p. : illustrations, maps ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00854
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.51/1 23
  • 7 Atmospheric science for environmental scientists / Edited by C.N. Hewitt, Andrea V. Jackson . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2009 . - 300p. : illustrations, maps ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.51/1 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Atmospheric-science-for-environmental-scientists_C.Nick-Hewitt_2009.pdf
  • 8 Ảnh hưởng của dầu tràn từ phương tiện thủy đối với môi trường đường thủy nội địa và đề xuất các biện pháp xử lý / Vũ Đức Thắng; Nghd.: TS. Nguyễn Phùng Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 87 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00749
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 9 Ảnh hưởng của ô nhiễm môi trường biển đến phát triển kinh tế - xã hội tại Thành phố Hải Phòng và đề xuất một số giải pháp hạn chế / Đặng Thị Hiên; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16554
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 10 Bài giảng kiểm soát ô nhiễm không khí - tiếng ồn / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 299tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.73
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-kiem-soat-o-nhiem-khong-khi-tieng-on_Vien-MT_2015_26152.pdf
  • 11 Bài giảng kỹ thuật xử lý nước và nước thải / Viện Môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xu-ly-nuoc-va-nuoc-thai_Vien-MT_2020_26141.pdf
  • 12 Bài giảng kỹ thuật xử lý nước và nước thải / Viện môi trường. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 314tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 628.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ky-thuat-xu-ly-nuoc-va-nuoc-thai_Vien-MT_2018.pdf
  • 13 Bài giảng về các phương pháp xử lý ô nhiễm môi trường tiên tiến / Ngô Kim Định . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 67tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%C3%A0i%20gi%E1%BA%A3ng%20C%C3%A1c%20PP%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20MT%20ti%C3%AAn%20ti%E1%BA%BFn%20-%20Ng%C3%B4%20Kim%20%C4%90%E1%BB%8Bnh.doc
  • 14 Bảo hiểm trách nhiệm bắt buộc trong việc bồi thường thiệt hại ô nhiễm dầu tàu / Phạm Văn Tân, Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 52, tr.72-75
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 15 Bảo vệ môi trường biển - vấn đề và giải pháp : Sách tham khảo / Nguyễn Hồng Thao . - H. : Chính trị quốc gia , 2004 . - 373tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-ve-moi-truong-bien_Van-de-va-giai-phap_Nguyen-Hong-Thao_2004.pdf
  • 16 Bảo vệ môi trường biển(CTĐT) / Trần Thị Mai, Trần Hữu Nghị . - H. : Giáo dục, 1997 . - 241tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03262, PD/VV 03392, PM/VV 03906, PM/VV 03915
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-ve-moi-truong-bien_Tran-Thi-Mai_1997.pdf
  • 17 Bảo vệ môi trường không khí / Hoàng Thị Hiền, Bùi Sỹ Lý (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 440tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06681, PD/VT 06682, PM/VT 09070-PM/VT 09072
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 18 Bồi thường thiệt hai ô nhiễm dầu trong sự cố tràn dầu HEBEI SPIRIT và bài học cho Việt Nam / Phạm Văn Tân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.93-98
  • Chỉ số phân loại DDC:
  • 19 Bồi thường thiệt hại do ô nhiễm dầu từ tàu trong sự cố tràn dầu HEBEI SPIRIT - kinh nghiệm cho Việt Nam / Nguyễn Thúy Quỳnh, Hoàng Minh Tân, Nguyễn Quốc Đoàn; Nghd.: Nguyễn Thành Lê . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18591
  • Chỉ số phân loại DDC: 343.09
  • 20 Bộ luật chuyên biệt về phòng chống ô nhiễm dầu từ tàu biển: sự cấp thiết cho Việt Nam / Nguyễn Thành Lê, Phạm Văn Tân . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.64-68
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 21 Các phương pháp và thiết bị quan trắc môi trường nước / Lê Quốc Hùng . - H. : Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam, 2006 . - 265tr. ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 551.48
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-phuong-phap-va-thiet-bi-quan-trac-moi-truong-nuoc_Le-Quoc-Hung_2006.pdf
  • 22 Các qui phạm liên quan đến tàu biển : Qui phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu / Đăng kiểm Việt nam . - H Knxb 2003 . - 99 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 05607, Pm/vt 05608
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 23 Cảng vụ hàng hải với công tác an toàn hàng hải, an ninh hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm môi trường / Nguyễn Văn Tố . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 3, tr 45-47
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 24 China's air pollution problems / Claudio O. Delang . - London : Routledge, 2016 . - 116p
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/Ebooks-Proquest/Ebook-Proquest2/39.China's%20Air%20Pollution%20Problems.pdf
  • 25 Chuyển đổi các động cơ diesel tàu thủy cỡ nhỏ sáng sử dụng nhiên liệu CNG nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường / Phạm Hữu Tân . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.61-65
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 26 Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển/ Nguyễn Thành Trung . - H. : Xây dựng, 2023 . - 320tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10272, PM/VV 06655, PM/VV 06656
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 27 Công nghệ mới làm giảm tiêu thụ nhiên liệu cho đội tàu biển / Văn Khang . - 2008 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 6, tr. 30-32
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 28 Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải . - H. : Đại học quốc gia, 2009 . - 232tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 333.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-khoa-hoc-moi-truong_Luu-Duc-Hai_2009.pdf
  • 29 Developing a profesional understanding of marine pollution prevention : Pump '94 / L.A. Holder . - London : The Nautical Institute, 1994 . - 48p. ; 32cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00642-SDH/Lt 00651
  • Chỉ số phân loại DDC: 363.7
  • 30 Developing a professional understanding of marine pollution preventation : Pump 94 . - 1994 . - 48 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/LT 05847
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.8
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Tìm thấy 255 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :